“Still Dấu Hiệu Thì Nào?” là câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Still, một từ nhỏ bé nhưng lại mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong ngữ pháp. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cách sử dụng still như một dấu hiệu nhận biết thì, kèm theo ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Still trong Hiện Tại Tiếp Diễn và Hiện Tại Hoàn Thành
Still thường được dùng trong thì Hiện Tại Tiếp Diễn và Hiện Tại Hoàn Thành để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn đang tiếp diễn. Sự khác biệt nằm ở việc nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
- Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): Still nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động tại thời điểm nói.
Ví dụ: It’s 10 PM and he’s still working on the project. (Đã 10 giờ tối rồi mà anh ấy vẫn đang làm việc với dự án.)
- Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Still nhấn mạnh sự kéo dài của hành động từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ: They have lived in this house for 20 years and they still love it. (Họ đã sống trong ngôi nhà này 20 năm rồi mà họ vẫn yêu thích nó.)
Still trong Hiện Tại Tiếp Diễn
các dấu hiệu của hiện tại hoanf thành
Still trong các thì khác
Mặc dù thường gặp trong Hiện Tại Tiếp Diễn và Hiện Tại Hoàn Thành, still cũng có thể xuất hiện trong các thì khác.
- Hiện Tại Đơn (Present Simple): Diễn tả một tình huống vẫn đúng cho đến hiện tại.
Ví dụ: He still lives with his parents. (Anh ấy vẫn sống với bố mẹ.)
- Quá Khứ Đơn (Past Simple): Diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp diễn trong quá khứ cho đến một thời điểm cụ thể nào đó.
Ví dụ: Even after all the arguments, she still loved him. (Ngay cả sau tất cả những cuộc tranh cãi, cô ấy vẫn yêu anh ta.)
Still trong Quá Khứ Đơn
lately là dấu hiệu của thì nào
Phân biệt Still với Yet và Already
Still, yet, và already đều là những trạng từ chỉ thời gian, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
- Still: Diễn tả sự tiếp diễn.
- Yet: Dùng trong câu phủ định và nghi vấn, diễn tả một hành động chưa xảy ra.
- Already: Diễn tả một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến.
Ví dụ:
- He is still sleeping. (Anh ấy vẫn đang ngủ.)
- Has he finished his homework yet? (Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
- I have already finished my lunch. (Tôi đã ăn trưa xong rồi.)
Phân biệt Still, Yet và Already
Theo Nguyễn Thị Lan, chuyên gia ngôn ngữ học tại Đại học Sư phạm Hà Nội: “Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa still, yet, và already là chìa khóa để sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.”
Kết luận
“Still dấu hiệu thì nào?” – Still không phải là dấu hiệu tuyệt đối của một thì cụ thể, mà nó thể hiện sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái. Hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng của still sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn.
FAQ
- Still có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
- Still có đồng nghĩa với từ nào không?
- Khi nào nên dùng still trong thì Hiện Tại Tiếp Diễn?
- Sự khác biệt giữa still và yet là gì?
- Làm thế nào để phân biệt still và already?
- Có thể sử dụng still trong câu phủ định không?
- Still có thể dùng với các thì nào khác ngoài Hiện Tại Tiếp Diễn và Hiện Tại Hoàn Thành?
dấu hiệu của âm gió trong tiếng anh th
already là dấu hiệu của thì nào
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “Still dấu hiệu thì nào”.
Người học thường gặp khó khăn khi phân biệt still với các trạng từ chỉ thời gian khác, đặc biệt là yet và already. Việc nắm vững ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ là rất quan trọng.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các dấu hiệu nhận biết thì khác tại website Hồi Kỷ 3Q.